TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngừa bệnh

Chất bảo quản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuốc: bổ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngừa bệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phòng ngừa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

ngừa bệnh

preservative

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Eine Schutzimpfung (Immunisierung) gegen Infektionskrankheiten ist damit eine der wichtigsten Methoden der vorbeugenden Medizin und die Herstellung von Lebend- und Totimpfstoffen ist ein bedeutender Zweig innerhalb der pharmazeutischen Industrie.

Chủng ngừa (tiêm chủng) chống lại các bệnh truyền nhiễm là một trong những phương pháp ngừa bệnh và việc sản xuất vaccine sống hoặc bất hoạt trở thành một ngành quan trọng trong công nghiệp dược phẩm.

Im Rahmen der Biotechnik und Gentechnik setzen wir die Mikroorganismen gezielt ein und sie helfen uns bei der Bewältigung drängender Probleme im Zusammenhang mit Ernährung, Stoffproduktion, Krankheitsfürsorge und Umwelt.

Trong khuôn khổ kỹ thuật sinh học và kỹ thuật di truyền chúng ta đã dùng vi sinh vật đúng chức năng và chúng có thể giúp con người giải quyết nhiều vấn đề quan trọng như thức ăn, sản phẩm, ngừa bệnh và môi trường.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

preservative

Chất bảo quản, thuốc: bổ, ngừa bệnh, phòng ngừa