TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngừa

ngừa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ngừa

 preservative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngừa

vorbeugen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verhüten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngừa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Unfallverhütung

Phòng ngừa tai nạn

Die P­Sätze geben Sicherheitshinweise im Umgang damit.

Câu chỉ dẫn phòng ngừa chỉ dẫn các biện pháp phòng ngừa khi sử dụng chất nguy hiểm.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Schutzimpfung.

Tiêm ngừa (Vaccination).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Prävention

Cách phòng ngừa

Prävention (Fortsetzung)

Cách phòng ngừa (tiếp theo)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preservative /xây dựng/

ngừa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngừa

ngừa

vorbeugen vt, verhüten vt; ngừa bệnh (y) prophylaktisch (a), vorbeugend (a);