Việt
ngừa
Anh
preservative
Đức
vorbeugen
verhüten
Unfallverhütung
Phòng ngừa tai nạn
Die PSätze geben Sicherheitshinweise im Umgang damit.
Câu chỉ dẫn phòng ngừa chỉ dẫn các biện pháp phòng ngừa khi sử dụng chất nguy hiểm.
Schutzimpfung.
Tiêm ngừa (Vaccination).
Prävention
Cách phòng ngừa
Prävention (Fortsetzung)
Cách phòng ngừa (tiếp theo)
preservative /xây dựng/
vorbeugen vt, verhüten vt; ngừa bệnh (y) prophylaktisch (a), vorbeugend (a);