striking plate /xây dựng/
tấm hăm
striking plate /xây dựng/
tấm mạ lót
striking plate
tấm ốp khóa
striking plate /y học/
tấm hăm
box staple, striking plate /xây dựng/
tấm ốp khóa
keeper, striking plate, locking plate /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
tấm khóa