TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 check nut

êcu hãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

êcu phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đai ốc điều chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ốc hãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đai ốc hãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 check nut

 check nut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 binding screw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counter nut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keeper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locknut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjusting nut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blocking nut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 checking nut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 check-nut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jam nut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jamb nut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jock nut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lock nut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjusting screw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 an adjusting nut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leveling nut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 levelling nut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regulating nut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 round nut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set nut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 check nut

êcu hãm

 check nut

êcu phụ

 check nut /xây dựng/

êcu phụ

 check nut

đai ốc điều chỉnh

 binding screw, check nut

ốc hãm

 check nut, counter nut, keeper, locknut

êcu hãm

 adjusting nut, blocking nut, check nut, checking nut, check-nut, jam nut, jamb nut, jock nut, keeper, lock nut

đai ốc hãm

 adjusting nut, adjusting screw, an adjusting nut, check nut, checking nut, leveling nut, levelling nut, regulating nut, round nut, set nut

đai ốc điều chỉnh