TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch

nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch

Site

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Contractor to Keep Clear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keeper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Contractor to Keep Site Clear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Contractor to Keep Site Clear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Site

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Site,Contractor to Keep Clear, keeper

nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch

Contractor to Keep Site Clear

nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch

Site,Contractor to Keep Clear

nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch

 Contractor to Keep Site Clear, Site,Contractor to Keep Clear /xây dựng/

nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch