Việt
bảo quản lạnh
giữ lạnh
Anh
keep cool
cold storage
keeper
cold preservation
chilled storage
cool storage
refrigerated storage
refrigeration conservation
chill storage
Đức
Kaltlagerung
kühl aufbewahren
kühl lagern
P403 + P235 Kühl an einem gut belüfteten Ort aufgewahren.
P403+ P235 Bảo quản lạnh ở nơi thật thoáng khí.
P411 + P235 Kühl und bei Temperaturen von nicht mehr als … °C aufbewahren.
P411+ P235 Bảo quản lạnh ở nhiệt độ không quá...°C.
Gefrierkonservierung über Flüssigstickstoff (LN2).
Bảo quản lạnh trong nitơ lỏng (LN2).
Diese Art der Kryokonservierung ist nicht nur im Laborbereich mit kleineren Behältern (z.B. Dewargefäßen) möglich, sondern sie wird im großen Maßstab stromunabhängig zur Archivierung von biologischem Material (u.a. alle Arten von Zellen, Gewebe, kleine Organe) in großen Kryobanken durchgeführt.
Loại bảo quản lạnh này không chỉ được thực hiện trong các phòng thí nghiệm với các bình nhỏ (thí dụ như bình Dewar) mà còn có thể lưu trữ số lượng lớn các vật liệu sinh học (bao gồm tất cả các loại tế bào, mô, bộ phận cơ thể nhỏ) không phụ thuộc vào điện, trong ngân hàng cryobank lớn.
keep cool, keeper
bảo quản lạnh (sản phẩm)
chill storage /điện lạnh/
Kaltlagerung /f/CNT_PHẨM/
[EN] cold storage
[VI] bảo quản lạnh
kühl aufbewahren /vt/B_BÌ/
[EN] keep cool
kühl lagern /vt/B_BÌ/
[VI] bảo quản lạnh, giữ lạnh