TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảo quản lạnh

bảo quản lạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giữ lạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bảo quản lạnh

keep cool

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cold storage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 keeper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cold preservation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chilled storage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cold storage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cool storage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refrigerated storage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refrigeration conservation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chill storage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bảo quản lạnh

Kaltlagerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kühl aufbewahren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kühl lagern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P403 + P235 Kühl an einem gut belüfteten Ort aufgewahren.

P403+ P235 Bảo quản lạnh ở nơi thật thoáng khí.

P411 + P235 Kühl und bei Temperaturen von nicht mehr als … °C aufbewahren.

P411+ P235 Bảo quản lạnh ở nhiệt độ không quá...°C.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Gefrierkonservierung über Flüssigstickstoff (LN2).

Bảo quản lạnh trong nitơ lỏng (LN2).

Diese Art der Kryokonservierung ist nicht nur im Laborbereich mit kleineren Behältern (z.B. Dewargefäßen) möglich, sondern sie wird im großen Maßstab stromunabhängig zur Archivierung von biologischem Material (u.a. alle Arten von Zellen, Gewebe, kleine Organe) in großen Kryobanken durchgeführt.

Loại bảo quản lạnh này không chỉ được thực hiện trong các phòng thí nghiệm với các bình nhỏ (thí dụ như bình Dewar) mà còn có thể lưu trữ số lượng lớn các vật liệu sinh học (bao gồm tất cả các loại tế bào, mô, bộ phận cơ thể nhỏ) không phụ thuộc vào điện, trong ngân hàng cryobank lớn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

keep cool, keeper

bảo quản lạnh

cold preservation

bảo quản lạnh

 chilled storage

bảo quản lạnh

 cold storage

bảo quản lạnh

 cool storage

bảo quản lạnh

 refrigerated storage

bảo quản lạnh

 refrigeration conservation

bảo quản lạnh

 chill storage

bảo quản lạnh (sản phẩm)

 chill storage /điện lạnh/

bảo quản lạnh (sản phẩm)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kaltlagerung /f/CNT_PHẨM/

[EN] cold storage

[VI] bảo quản lạnh

kühl aufbewahren /vt/B_BÌ/

[EN] keep cool

[VI] bảo quản lạnh

kühl lagern /vt/B_BÌ/

[EN] keep cool

[VI] bảo quản lạnh, giữ lạnh