refrigerated storage /hóa học & vật liệu/
sự giữ ở trạng thái lạnh (khí hóa lỏng)
refrigerated storage /điện lạnh/
sự giữ ở trạng thái lạnh (khí hóa lỏng)
refrigerated storage
bảo quản lạnh
commercial cold storage, refrigerated storage
sự bảo quản lạnh thương nghiệp
cold storage car, cool storage, keep cool, refrigerated storage
xe bảo quản lạnh