Việt
giữ lạnh
bảo quản lạnh
Anh
keep cool
Đức
kühl lagern
P235 Kühl halten.
P235 Giữ lạnh.
P235 + P410 Kühl halten.
P235 + P410 Giữ lạnh.
Selbstansaugend bis ca. 4 m (je nach Fördermedium und Temperatur), Förderstrom praktisch unabhängig von der Förderhöhe, Ausführung mit Heizoder Kühlmantel möglich.
Có lực tự hút đến khoảng 4 m (tùy vào chất vận chuyển và nhiệt độ), công suất bơm thực tế không tùy thuộc vào độ đẩy cao, có thể trang bị áo sưởi ấm hay giữ lạnh.
kühl lagern /vt/B_BÌ/
[EN] keep cool
[VI] bảo quản lạnh, giữ lạnh