TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giữ lạnh

giữ lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bảo quản lạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

giữ lạnh

keep cool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 keep cool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giữ lạnh

kühl lagern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P235 Kühl halten.

P235 Giữ lạnh.

P235 + P410 Kühl halten.

P235 + P410 Giữ lạnh.

Selbstansaugend bis ca. 4 m (je nach Fördermedium und Temperatur), Förderstrom praktisch unabhängig von der Förderhöhe, Ausführung mit Heizoder Kühlmantel möglich.

Có lực tự hút đến khoảng 4 m (tùy vào chất vận chuyển và nhiệt độ), công suất bơm thực tế không tùy thuộc vào độ đẩy cao, có thể trang bị áo sưởi ấm hay giữ lạnh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kühl lagern /vt/B_BÌ/

[EN] keep cool

[VI] bảo quản lạnh, giữ lạnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

keep cool

giữ lạnh

 keep cool

giữ lạnh