TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

residual water

nước tàn dư

 
Tự điển Dầu Khí

lượng nước còn sót lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lượng nước dư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

residual water

residual water

 
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

residual water

Abwasser

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

residual water /hóa học & vật liệu/

lượng nước còn sót lại

residual water

lượng nước dư

Lexikon xây dựng Anh-Đức

residual water

residual water

Abwasser

Tự điển Dầu Khí

residual water

[ri'zidjuəl 'wɔ:tə]

o   nước tàn dư

Lớp nước mỏng hấp thụ trên bề mặt khoáng vật và nước dao động không liên tục được giữ bởi áp suất mao dẫn ở chỗ tiếp xúc của các hạt. Loại nước này sẽ không lưu thông qua đá thấm.