TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

antifriction lining

lớp lót chống ma sát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòi phun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ tỉa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

antifriction lining

antifriction lining

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nozzle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

antifriction lining

Ausguß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausguß /m/CT_MÁY/

[EN] antifriction lining, nozzle

[VI] lớp lót chống ma sát, vòi phun, lỗ tỉa

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

antifriction lining

lớp lót chống ma sát