Ausfluss /der; -es, Ausflüsse/
(o PI ) (chất lỏng) sự chảy ra;
(chất khí) sự thoát ra, sự bay ra, sự tuôn ra (das Aus fließen, Ausströmen). :
Ausfluss /der; -es, Ausflüsse/
(Technik) lượng (chất lỏng, chất khí) chảy ra trong một khoảng thời gian;
Ausfluss /der; -es, Ausflüsse/
ông thoát nước;
nơi chất lỏng hay chất khí chảy (thoát) ra (Abfluss);
Ausfluss /der; -es, Ausflüsse/
cửa sông;
chỗ xả (Austritts stelle);
Ausfluss /der; -es, Ausflüsse/
(Med ) sự tiết ra;
sự bài tiết;
chất bài tiết (Absonderung);
Ausfluss /der; -es, Ausflüsse/
(Med ) dịch tiết ra;
huyết trắng (Fluor);