Việt
dòng ra
dòng xuất
sự phóng lưu
thông lượng ra
luồng ra
Anh
outflow
current output
output line
effusion
outward flux
Đức
Ausfluß
austretender Fluß
Ausfluß /m/V_LÝ/
[EN] effusion, outward flux
[VI] sự phóng lưu, dòng ra
austretender Fluß /m/V_LÝ/
[EN] outward flux
[VI] thông lượng ra, dòng ra, luồng ra
dòng xuất, dòng ra
outflow /cơ khí & công trình/
dòng (chảy) ra
output line /toán & tin/