Việt
sự phun trào
sự phóng lưu
Tuôn ra
trào ra
tỏa
bộc lộ
thổ lộ
sự tuôn ra
sự phun ra
dòng ra
Anh
effusion
outward flux
ejection
Effusion :
Đức
Effusion
Erguß
Ausfluß
Erguss:
Pháp
Épanchement:
écoulement en mince paroi
effusion, ejection
effusion, outward flux /vật lý/
Erguß /m/V_LÝ/
[EN] effusion
[VI] sự phóng lưu
Effusion /f/CNH_NHÂN/
Ausfluß /m/V_LÝ/
[EN] effusion, outward flux
[VI] sự phóng lưu, dòng ra
effusion /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Effusion
[FR] effusion; écoulement en mince paroi
sự tuôn ra, sự phun ra
Tuôn ra, trào ra, tỏa, bộc lộ, thổ lộ
o sự chảy thoát, sự ép thoát
an outpouring.
[EN] Effusion :
[FR] Épanchement:
[DE] Erguss:
[VI] tràn dịch, sự chảy mủ, huyết thanh, máu, bạch huyết hay các dịch khác vào trong một xoang của cơ thể, do viêm sưng, do quá nhiều máu hay dịch trong mô hay cơ quan.