TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erguß

sự phóng lưu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thổ lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày tô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
erguss

sự tích nước trong cơ thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phóng tinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xuất tinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tuôn trào dung nhầm núi lửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dung nham

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phún thạch tuôn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thổ lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bày tỏ dài dòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

erguß

effusion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
erguss

lava flow

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lava stream

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

outflow of lava

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

erguß

Erguß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
erguss

Lavastrom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

erguss

coulée de lave

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erguss,Lavastrom /SCIENCE/

[DE] Erguss; Lavastrom

[EN] lava flow; lava stream; outflow of lava

[FR] coulée de lave

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erguss /der; -es, Ergüsse/

(Med ) sự tích nước trong (các mô) cơ thể;

Erguss /der; -es, Ergüsse/

(Med ) sự phóng tinh; sự xuất tinh (Ejakulation);

Erguss /der; -es, Ergüsse/

(Geol ) sự tuôn trào dung nhầm núi lửa;

Erguss /der; -es, Ergüsse/

(Geol ) dung nham; phún thạch tuôn ra (ausgeströmte flüssige Lava);

Erguss /der; -es, Ergüsse/

(abwer tend) sự thổ lộ; sự bày tỏ dài dòng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erguß /m -sses, -gtisse/

sự] thổ lộ, bày tô; Ergüsse des Herzens sự bày tỏ tình cảm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erguß /m/V_LÝ/

[EN] effusion

[VI] sự phóng lưu