Việt
dòng dung nham
dòng nham thạch
Anh
lava flow
lava stream
outflow of lava
Đức
Lavadecke
Lavastrom
Erguss
Pháp
coulée de lave
lava flow /SCIENCE/
[DE] Lavadecke; Lavastrom
[EN] lava flow
[FR] coulée de lave
lava flow,lava stream,outflow of lava /SCIENCE/
[DE] Erguss; Lavastrom
[EN] lava flow; lava stream; outflow of lava
dòng nham thạch (núi lửa)
o dòng dung nham