Erguss /der; -es, Ergüsse/
(Med ) sự tích nước trong (các mô) cơ thể;
Erguss /der; -es, Ergüsse/
(Med ) sự phóng tinh;
sự xuất tinh (Ejakulation);
Erguss /der; -es, Ergüsse/
(Geol ) sự tuôn trào dung nhầm núi lửa;
Erguss /der; -es, Ergüsse/
(Geol ) dung nham;
phún thạch tuôn ra (ausgeströmte flüssige Lava);
Erguss /der; -es, Ergüsse/
(abwer tend) sự thổ lộ;
sự bày tỏ dài dòng;