slags
dung nham (bọt xốp); vụn xỉ núi lửa broken ~ dăm xỉ
lava
dung nham, lava ~ fountain lỗ phun dung nham agglomeration ~ dung nham aglomerat, dung nham tụ kết aphrolitic ~ dung nham dạng tổ ong, dung nham bazan dạng xỉ aqueous ~ dung nham lẫn nước(bùn núi lửa do tro núi lửa lẫn với nước tạo thành) augitophyre ~ dung nham augitofia basaltic ~ dung nham bazan bench ~ dung nham đáy cellular ~ dung nham dạng bọt; dung nham tổ ong dacitic ~ dung nham đaxit clinkery ~ dung nham dạng xỉ cryptoleucitic ~ dung nham ẩn lơxit felsitic ~ dung nham fenzit fluent ~ dung nham dạng chảy globular ~ dung nham dạng cầu hypermobile ~ dung nham siêu động, dung nham rất linh hoạt inflated ~ dung nham bành trướng, dung nham dạng phồng interfluent ~ dung nham xen dòng intermediate ~ dung nham trung gian luminous ~ dung nham phát sáng millstone ~ dung nham (đá) mài mud ~ dung nham bùn old ~ dung nham cổ paehoehoe ~ dung nham dòng chảy, dung nham pahoehoe pillow ~ dung nham dạng gối ropy ~ dung nham vặn thừng slaggy ~ dung nham xỉ, xỉ núi lửa solidified ~ dung nham đông cứng spherolitic ~ dung nham hạt cầu thinly fluid ~ dung nham lỏng mỏng trachitic ~ dung nham có trachit tuff agglomerate ~ dung nham khối tụ kết tup viscid ~ , viscous ~ dung nham nhớt amygdaloid ~ dung nham đá hạnh nhân block ~, alave dung nham dạng tảng congealed ~ dung nham đông lại columnar ~ dung nham dạng lăng tụ ~ shield khiên dung nham ~ blister bọt dung nham ~ field bãi, cánh đồng dung nham ~ channel kênh dung nham ~ cone nón dung nham ~ flow dòng dung nham ~ stream dòng dung nham ~ plug thể nút dung nham ~ discharge lưu lượng dung nham ~ dome vòm dung nham ~ streak mạch mỏng dung nham spatter ~ sự phun dung nham blister ~ sự phun dung nham ~ lake hồ dung nham ~ sheet lớp ph ủ dung nham ~ plain đồng bằng dung nham ~ plateau cao nguyên dung nham ~ tube hang trong dung nham ~ volcano núi lửa dung nham