TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lá vả

lá sung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lá vả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lá vả

lá vả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
la va

dung nham

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

la va

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phún thạch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lá vả

Feigenblatt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lá vả

Feigenblatt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
la va

Lava

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật che đây nhỏ, vật che đậy vụng về.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lava /f =, -ven/

dung nham, la va, phún thạch.

Feigenblatt /n -(e)s, -blätter/

lá sung, lá vả;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feigenblatt /das/

lá vả (được dùng để che bộ phận sinh dục trong các bức tranh hoặc tượng lõa thể);

: vật che đây nhỏ, vật che đậy vụng về.

Feigenblatt /das/

lá sung; lá vả;