Việt
lá sung
lá vả
Đức
Feigenblatt
vật che đây nhỏ, vật che đậy vụng về.
Feigenblatt /n -(e)s, -blätter/
lá sung, lá vả;
Feigenblatt /das/
lá vả (được dùng để che bộ phận sinh dục trong các bức tranh hoặc tượng lõa thể);
: vật che đây nhỏ, vật che đậy vụng về.
lá sung; lá vả;