Anh
effusion
Đức
Effusion
Pháp
écoulement en mince paroi
effusion,écoulement en mince paroi /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Effusion
[EN] effusion
[FR] effusion; écoulement en mince paroi
effusion [efyzjô] n. f. 1. Cũ Sự trào ra (của một chất lỏng). > Mói Sans effusion de sang: Không chảy máu. 2. Bóng Sự dào dạt (tình cảm). Effusion de tendresse: Sự dạt dào tình âu yếm. Accueillir qqn avec effusion: Đón tiếp ai vói tình cảm dat dào.