interception channel /hóa học & vật liệu/
rãnh đón nước sườn đồi
interception channel /xây dựng/
rãnh tháo nước
intercepting ditch, interception channel, master drain
rãnh đón nước sườn đồi
catch drain, discharge ditch, drainage ditch, interception channel, outflow channel
rãnh tháo nước