TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vực thẳm

vực thẳm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

vực sâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vũng bùn nhơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biển thẳm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

biển thẳm ~ depth v ự c th ẳm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

biể n th ẳm ~ zone vùng biển thẳm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đới biển sâu.

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

âm phủ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Vực sâu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biển thẳm 2. Địa ngục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

âm phủ.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chỗ sâu nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vực sâu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ nưóc xoáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vực biển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơn lốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mõm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yét hầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ họng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắt bùn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp rong sình lầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp sình lầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầy lội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bùn lầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ đen ngòm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khe hẻm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ trũng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khe núi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hẻm vực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vực không đáy. Cựu Ước: Nơi các linh hồn ở. Tân Ước: Nơi giam cầm Sa-tan và ác quỉ.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

vực thẳm

abyss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

 gully

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ravine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abyss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abyssal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bathos

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ocean deeps

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ocean depths

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abysm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

abyssal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

abbyss

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

vực thẳm

Abgrund

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlund

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlamm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Untiefe II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Strudel I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abyssus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

AbSturz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlucht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein fast senkrechter Absturz

một cái vực với vách gần như thẳng đứng.

in den Abgrund Stürzen

bị rơi xuống vực sâu

er riss den Bergführer mit sich in den Abgrund

ông ta đã kéo cả người dẫn đường xuống vực.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw. durch den Schlamm ziehen

làm nhục ai, vùi dập ai, đạp ai xuống bùn đen.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Abyss

Vực thẳm, vực không đáy. (1) Cựu Ước: Nơi các linh hồn ở. (2) Tân Ước: Nơi giam cầm Sa-tan và ác quỉ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abyssus /der; - (veraltet)/

vực sâu; vực thẳm (Abgrund);

AbSturz /der; -es, Abstürze/

vực thẳm; vực sâu;

một cái vực với vách gần như thẳng đứng. : ein fast senkrechter Absturz

Abgrund /der; -[e]s, Abgründe/

vực thẳm; vực sâu;

bị rơi xuống vực sâu : in den Abgrund Stürzen ông ta đã kéo cả người dẫn đường xuống vực. : er riss den Bergführer mit sich in den Abgrund

Schlamm /[flam], der; -[e]s, -e u. Schlämme/

(nghĩa bóng) vực thẳm; vũng bùn nhơ;

Schlund /[flont], der; -[e]s, Schlünde fJlYndo]/

(geh ) vực thẳm; vực sâu; lỗ đen ngòm;

Schlucht /[Jluxt], die; -, -en, dichter, veraltet/

khe hẻm; chỗ trũng; khe núi; hẻm vực; vực thẳm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abgrund /m -(e)s, -gründe/

vực thẳm, vực sâu;

Untiefe II /f =, -n/

chỗ sâu nhất, vực thẳm, vực sâu.

Strudel I /m -s, =/

1. chỗ nưóc xoáy, vực biển, vực thẳm; 2. (nghĩa bóng) cơn lốc; gió cuốn, gió lốc.

Schlund /m -(e)s, Schlünd/

m -(e)s, Schlünde 1. [cái] mõm, miệng, yét hầu, cổ họng; 2. vực thẳm, vực sâu.

Schlamm /m -(e)s,/

1. đắt bùn, lóp rong sình lầy, lóp sình lầy; lóp lầy; 2. [sự] lầy lội, bùn lầy; 3. (nghĩa bóng) vực thẳm, vũng bùn nhơ; er hat viel Schlamm nó có nhiều tiền; etw. durch den Schlamm ziehen làm nhục ai, vùi dập ai, đạp ai xuống bùn đen.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

abbyss

Vực thẳm, âm phủ

abyss

1. Vực sâu, vực thẳm, biển thẳm 2. Địa ngục, âm phủ.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

abysm

vực thẳm, biển thẳm

abyssal

(thuộc) vực thẳm, biển thẳm ~ depth v ự c th ẳm, biể n th ẳm ~ zone vùng biển thẳm, đới biển sâu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abyss, gully, ravine

vực thẳm

 abyss, abyssal, bathos, deep, ocean deeps, ocean depths

vực thẳm