TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

âm phủ

âm phủ

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Địa ngục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm ti

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa ngục.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vực thẳm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

âm gian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoàng tuyền .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoàng tuyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hỏa ngục.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

minh phủ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

diêm phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cõi âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm ty

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cõi chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

âm phủ

abbyss

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hell

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hades

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sheol

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

the underworld palace

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

âm phủ

Pandaimonion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pandamonium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Totenreich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erebos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erebus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hölle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hades

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Orkus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterweltlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tartaros

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tartarus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. zur Hölle wünschen (geh.)

nguyền rủa (ai)

zur Hölle mit jmdm., etw.

cầu cho (ai, vật gì) sớm biến đi, cầu cho (ai) sớm xuống địa ngục.

jmdn., etw. in den Orkus schicken/stoßen/befördem (geh.)

“khử” ai, loại trừ ai hay vật gì

etw. in den O rkus versenken/im

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tartaros,Tartarus /m = (thần thoại)/

âm ti, âm phủ, địa ngục.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pandaimonion,Pandamonium /das; - s, ...ien (bildungsspr.)/

âm phủ; diêm phủ;

Totenreich /das (Myth.)/

cõi âm; âm phủ;

Erebos,Erebus /der; -/

âm ty; âm phủ;

Hölle /[’hoeb], die; -, -n (PL selten)/

(o PI ) (Rel ) địa ngục; âm phủ; âm ty;

nguyền rủa (ai) : jmdn. zur Hölle wünschen (geh.) cầu cho (ai, vật gì) sớm biến đi, cầu cho (ai) sớm xuống địa ngục. : zur Hölle mit jmdm., etw.

Hades /fhaides], der; - (griech. Myth.)/

địa ngục; âm ty; âm phủ (Unterwelt, Totenreich);

Orkus /[’orkos], der; - (röm. Myth.)/

âm ty; âm phủ; địa ngục (Hades);

“khử” ai, loại trừ ai hay vật gì : jmdn., etw. in den Orkus schicken/stoßen/befördem (geh.) : etw. in den O rkus versenken/im

Un /ter .weit, die; -/

(griech Myth ) địa ngục; âm phủ; cõi chết (Totenreich, Tartaros);

unterweltlich /(Adj.)/

(thuộc) địa ngục; âm phủ; cõi chết;

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

minh phủ,âm phủ

the underworld palace

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

abbyss

Vực thẳm, âm phủ

hell

Địa ngục, âm gian, âm phủ, âm ti, hoàng tuyền [cảnh huống không thể diện kiến Thiên Chúa để hưởng tình yêu Ngài; cảnh huống của người cự tuyệt Thiên Chúa và hành sự phản đạo].

hades

Âm phủ, âm gian, âm ti, hoàng tuyền, địa ngục.

sheol

Âm phủ, âm gian, hoàng tuyền (suối vàng), địa ngục, hỏa ngục.

Từ điển tiếng việt

âm phủ

- d. Cõi âm, thế giới của linh hồn người chết. Chết xuống âm phủ.