TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hades

phổ kế nhiễu xạ electron mức nhận cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Diêm vương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa ngục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa ngục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm ty

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hades

HADES

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hades

HADES

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hades /fhaides], der; - (griech. Myth.)/

địa ngục; âm ty; âm phủ (Unterwelt, Totenreich);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hades /m = (thần thoại)/

Diêm vương, địa ngục.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

HADES /v_tắt (Dielektronen-Spektrometer mit hoher Akzeptanz)/VLHC_BẢN/

[EN] HADES (high acceptance di-electron spectrometer)

[VI] phổ kế nhiễu xạ electron mức nhận cao