Việt
âm ti
địa ngục.
âm ty
âm phủ
địa ngục
Đức
Orkus
jmdn., etw. in den Orkus schicken/stoßen/befördem (geh.)
“khử” ai, loại trừ ai hay vật gì
etw. in den O rkus versenken/im
Orkus /[’orkos], der; - (röm. Myth.)/
âm ty; âm phủ; địa ngục (Hades);
jmdn., etw. in den Orkus schicken/stoßen/befördem (geh.) : “khử” ai, loại trừ ai hay vật gì etw. in den O rkus versenken/im :
Orkus /m =/
âm ti, địa ngục.