Schlamm /m -(e)s,/
1. đắt bùn, lóp rong sình lầy, lóp sình lầy; lóp lầy; 2. [sự] lầy lội, bùn lầy; 3. (nghĩa bóng) vực thẳm, vũng bùn nhơ; er hat viel Schlamm nó có nhiều tiền; etw. durch den Schlamm ziehen làm nhục ai, vùi dập ai, đạp ai xuống bùn đen.