Việt
biển thẳm
vực
vùng biển thẳm
vực sâu
vực thẳm
Anh
abyss
abyssal area
abyssal
aven
deep
gulf
bathos
ocean deeps
ocean depths
abyss /giao thông & vận tải/
abyss, abyssal area /hóa học & vật liệu/
abyss, abyssal, aven, deep, gulf
abyss, abyssal, bathos, deep, ocean deeps, ocean depths