TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

yét hầu

hầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yét hầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mõm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ họng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vực thẳm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vực sâu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

yét hầu

Gurgel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlund

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw. in die Unrechte Gurgel bekommen

sặc, nghẹn, nghẹn thỏ;

j-n an der Gurgel pákken, fm an die Gurgel fahren, fn an [bei] der Gurgel fassen, j-m an der Gurgel sitzen

bắt ép ai phải làm gì;

j-m die Gurgel ztischn ũren

bóp nghẹt ai (về kinh tế); ♦

sein Geld durch die Gurgel jagen

tiêu phí tiền mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gurgel /f =, -n/

hầu, yét hầu, thanh quản; etw. in die Unrechte Gurgel bekommen sặc, nghẹn, nghẹn thỏ; j-n an der Gurgel pákken, fm an die Gurgel fahren, fn an [bei] der Gurgel fassen, j-m an der Gurgel sitzen bắt ép ai phải làm gì; j-m die Gurgel ztischn ũren bóp nghẹt ai (về kinh tế); ♦ sein Geld durch die Gurgel jagen tiêu phí tiền mình.

Schlund /m -(e)s, Schlünd/

m -(e)s, Schlünde 1. [cái] mõm, miệng, yét hầu, cổ họng; 2. vực thẳm, vực sâu.