AbSturz /der; -es, Abstürze/
sự rơi xuống;
sự ngã xuông;
sự té xuống;
der Absturz des Flugzeuges : sự red xuống của chiếc máy bay.
AbSturz /der; -es, Abstürze/
vực thẳm;
vực sâu;
ein fast senkrechter Absturz : một cái vực với vách gần như thẳng đứng.