Niedersturz /der/
sự rơi xuống;
sự ngã xuống;
sự sụp xuống;
AbSturz /der; -es, Abstürze/
sự rơi xuống;
sự ngã xuông;
sự té xuống;
sự red xuống của chiếc máy bay. : der Absturz des Flugzeuges
Sturz /[Jtorts], der; -es, Stürze ['JtYrtsa] u. -e/
(PI Stürze) sự rơi xuống;
sự rớt xuống;
sự sụt lở;
sự sập đổ;
cú rơi xuống;
cú rớt;
một cú rai xuống vực sâu. : ein Sturz in die Tiefe