TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự rơi xuống

sự rơi xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngã xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sụp xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngã xuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự té xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rớt xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sụt lở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sập đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú rơi xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú rớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1. sự rơi xuống

1. sự rơi xuống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự sụp đổ 2. mưa rào

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mưa tuyết lớn intracrateral ~ sự sụp lở trong miệng núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

1. sự rơi xuống

downfall

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự rơi xuống

Niedersturz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

AbSturz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sturz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Absturz des Flugzeuges

sự red xuống của chiếc máy bay.

ein Sturz in die Tiefe

một cú rai xuống vực sâu.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

downfall

1. sự rơi xuống, sự sụp đổ 2. mưa rào, mưa tuyết lớn intracrateral ~ sự sụp lở trong miệng núi lửa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Niedersturz /der/

sự rơi xuống; sự ngã xuống; sự sụp xuống;

AbSturz /der; -es, Abstürze/

sự rơi xuống; sự ngã xuông; sự té xuống;

sự red xuống của chiếc máy bay. : der Absturz des Flugzeuges

Sturz /[Jtorts], der; -es, Stürze ['JtYrtsa] u. -e/

(PI Stürze) sự rơi xuống; sự rớt xuống; sự sụt lở; sự sập đổ; cú rơi xuống; cú rớt;

một cú rai xuống vực sâu. : ein Sturz in die Tiefe