Việt
sự rơi xuống
sự rớt xuống
sự sụt lở
sự sập đổ
cú rơi xuống
cú rớt
Đức
Sturz
ein Sturz in die Tiefe
một cú rai xuống vực sâu.
Sturz /[Jtorts], der; -es, Stürze ['JtYrtsa] u. -e/
(PI Stürze) sự rơi xuống; sự rớt xuống; sự sụt lở; sự sập đổ; cú rơi xuống; cú rớt;
một cú rai xuống vực sâu. : ein Sturz in die Tiefe