EinSturz /der; -es, Einstürze/
sự sụt lở;
sự sập đổ;
Abbruch /der; -[e]s, Abbruche/
(o Pl ) sự sụt lở;
sự sập đổ;
sự phá hủy;
sự giật sâp;
sư giật sập căn nhà cũ : der Abbruch des alten Hauses bán cái gì với giá rẻ mạt : etw. auf Abbruch verkaufen : auf Abbruch heiraten : (đùa) kết hôn nhưng thầm mong vợ (hay chồng) chết sớm.
Sturz /[Jtorts], der; -es, Stürze ['JtYrtsa] u. -e/
(PI Stürze) sự rơi xuống;
sự rớt xuống;
sự sụt lở;
sự sập đổ;
cú rơi xuống;
cú rớt;
một cú rai xuống vực sâu. : ein Sturz in die Tiefe