TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự sập đổ

sự sập đổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sụt lở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phá hủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giật sâp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rơi xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rớt xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú rơi xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú rớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự sập đổ

collapse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 implosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inbreak

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collapse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự sập đổ

EinSturz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abbruch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sturz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Abbruch des alten Hauses

sư giật sập căn nhà cũ

etw. auf Abbruch verkaufen

bán cái gì với giá rẻ mạt

auf Abbruch heiraten

(đùa) kết hôn nhưng thầm mong vợ (hay chồng) chết sớm.

ein Sturz in die Tiefe

một cú rai xuống vực sâu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

EinSturz /der; -es, Einstürze/

sự sụt lở; sự sập đổ;

Abbruch /der; -[e]s, Abbruche/

(o Pl ) sự sụt lở; sự sập đổ; sự phá hủy; sự giật sâp;

sư giật sập căn nhà cũ : der Abbruch des alten Hauses bán cái gì với giá rẻ mạt : etw. auf Abbruch verkaufen : auf Abbruch heiraten : (đùa) kết hôn nhưng thầm mong vợ (hay chồng) chết sớm.

Sturz /[Jtorts], der; -es, Stürze ['JtYrtsa] u. -e/

(PI Stürze) sự rơi xuống; sự rớt xuống; sự sụt lở; sự sập đổ; cú rơi xuống; cú rớt;

một cú rai xuống vực sâu. : ein Sturz in die Tiefe

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

collapse, implosion, inbreak

sự sập đổ

 caving

sự sập đổ

 caving /xây dựng/

sự sập đổ

 collapse

sự sập đổ