TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự rớt xuống

sự rơi xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rớt xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sụt lở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sập đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú rơi xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú rớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự rớt xuống

Sturz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Sturz in die Tiefe

một cú rai xuống vực sâu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sturz /[Jtorts], der; -es, Stürze ['JtYrtsa] u. -e/

(PI Stürze) sự rơi xuống; sự rớt xuống; sự sụt lở; sự sập đổ; cú rơi xuống; cú rớt;

một cú rai xuống vực sâu. : ein Sturz in die Tiefe