Việt
sự rơi xuống
sự ngã xuông
sự té xuống
Đức
AbSturz
der Absturz des Flugzeuges
sự red xuống của chiếc máy bay.
AbSturz /der; -es, Abstürze/
sự rơi xuống; sự ngã xuông; sự té xuống;
sự red xuống của chiếc máy bay. : der Absturz des Flugzeuges