TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vẩy

vẩy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
vảy

Vảy

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vẩy

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl gầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vẩy

 scotch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vẩy

spritzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schuppe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
vảy

Schlippe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er sieht folgendes Bild: Hinter ihm galoppieren zwei Frauen, die heftig mit den Armen fuchteln und so schnell aufeinander einreden, daß er sie nicht verstehen kann. Ein Rechtsanwalt überquert eilig die Straße, um zu einem Termin zu kommen, wobei sich sein Kopf ruckartig bald in diese, bald in eine andere Richtung bewegt, wie bei einem kleinen Tier. Ein Ball, den ein Kind von einem Balkon herunterwirft, saust durch die Luft wie eine Gewehrkugel, ein kaum sichtbarer Fleck.

Ông thấy một cảnh như thế này: sau lưng ông có hai bà đi như chạy, tay vung vẩy, miệng liến thoắng khiến ông không hiểu họ nói gị; một ông luật sư băng vội qua đường để đến chỗ hẹ, đầu hết giật qua bên này lại qua bên kia, cứ như một con thú nhỏ; một quả bóng đứa nhỏ ném từ bao lơn bay vù trong không khi như đầu đạn, không nhận ra được.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

This is the picture he sees: two women gallop past him, churning their arms wildly and talking so rapidly that he cannot understand them. A solicitor runs across the street to an appointment somewhere, his head jerking this way and that like a small animal’s. A ball tossed by a child from a balcony hurtles through the air like a bullet, a blur barely visible.

Ông thấy một cảnh như thế này: sau lưng ông có hai bà đi như chạy, tay vung vẩy, miệng liến thoắng khiến ông không hiểu họ nói gì; một ông luật sư băng vội qua đường để đến chỗ hẹn, đầu hết giật qua bên này lại qua bên kia, cứ như một con thú nhỏ; một quả bóng đứa nhỏ ném từ bao lơn bay vù trong không khí như đầu đạn, không nhận ra được.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Das Ausmaß (die Tiefe der Mulden) ist oft erst nach mechanischer Entfernung von Ablagerungen und Korrosionsprodukten zu erkennen.

Mức độ (độ sâu của vết trũng) thường chỉ nhận thấy được sau khi cạo tẩy các lớp cặn và vẩy do sự ăn mòn tạo nên.

Korrosion unter Ablagerungen (als Spaltoder Kontaktkorrosion), Verzunderung (in Gasen bei sehr hohen Temperaturen, z. B. durch direkte Reaktion des Metalles mit dem Luftsauerstoff, etwa beim Walzen oder Schmieden), mikrobiologische Korrosion (unter Mitwirkung von Mikroorganismen, z. B. von sulfatreduzierenden, Schwefelsäure bildenden oder Wasserstoff depolarisierenden Bakterien), Kondenswasserkorrosion (durch Angriff von Kondenswasser, das bei Taupunktunterschreitung auf der Materialoberfläche entsteht) und Säurekondensatkorrosion (durch z. B. aus Verbrennungsgasen nach Taupunktunterschreitung kondensierende Säure).

Sự ăn mòn phần dưới mặt tích tụ (như ăn mòn khe hở hoặc ăn mòn do tiếp xúc), tạo vẩy oxid (trong môi trường khí ở nhiệt độ rất cao, t.d. do phản ứng trực tiếp giữa kim loại và oxy trong không khí, chẳng hạn trong lúc cán hoặc rèn), ăn mòn vi sinh học (có sự tác động của các vi khuẩn, t.d. các vi khuẩn phát sinh từ môi trường khử sulfat, môi trường tạo acid sulfuric hoặc vi khuẩn khử phân cực từ hydro), ăn mòn do hơi nước ngưng tụ (do tấn công của nước ngưng tụ trên bề mặt vật liệu vì nhiệt độ xuống dưới điểm sương) và ăn mòn bởi nước acid ngưng tụ (t.d. do ngưng tụ dung dịch acid từ khí đốt cháy khi nhiệt độ hạ xuống dưới điểm sương).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Mit Lösungsmittel beträufelte Kunststoffe können quellen, sich auflösen oder unverändert bleiben.

:: Lấy một loại dung môi vẩy lên chất dẻo, mẫu thử có thể sẽ phồng lên, hòa tan hoặc không thay đổi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlippe /f =, -n/

vảy, vẩy; 2. pl gầu.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Vẩy

ve vẩy, vẩy cá, trầy da tróc vẩy.

Vảy,Vẩy

lớp ngoài da cá, vảy cá, đóng vảy, đánh vảy, tróc vảy, vảy vàng, vảy bạc, thợ bạc giũa vảy, vảy bùn, vảy mực, vảy nước.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scotch /cơ khí & công trình/

vẩy

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vẩy

1) spritzen vt;

2) Schuppe f.