Việt
vẩy
Vảy
Vẩy
pl gầu.
Anh
scotch
Đức
spritzen
Schuppe
Schlippe
Schlippe /f =, -n/
vảy, vẩy; 2. pl gầu.
ve vẩy, vẩy cá, trầy da tróc vẩy.
Vảy,Vẩy
lớp ngoài da cá, vảy cá, đóng vảy, đánh vảy, tróc vảy, vảy vàng, vảy bạc, thợ bạc giũa vảy, vảy bùn, vảy mực, vảy nước.
scotch /cơ khí & công trình/
1) spritzen vt;
2) Schuppe f.