Việt
lòng suôi
lòng sông
thổ ngũ
lòng
mương xói
khe xói
khe.
Đức
~ bedeutungbett
Runse
Wasserbett
Wasserbett /das/
lòng sông; lòng suôi;
~ bedeutungbett /n -(e)s, -en/
lòng suôi; ~ bedeutung
Runse /f =, -n (/
1. lòng, lòng sông, lòng suôi; 2. (cái) mương xói, khe xói, khe.