Việt
khe xói
mương xói
dòng nước
thổ ngũ
lòng
lòng sông
lòng suôi
khe.
Schlachte mương xói
khe hẻm
chỗ trũng
trũng sâu
khe núi
hẻm vực
vực thẳm.
1. khe xói
mương xói 2. kênh
rãnh
eo biển ~ erosion xói mòn khe rãnh ~ reclamation c ải tạ o khe rãnh
Anh
rachel
gully
Đức
Schlucht
Runse
Runse /f =, -n (/
1. lòng, lòng sông, lòng suôi; 2. (cái) mương xói, khe xói, khe.
Schlucht /f =, -en u (thi ca)/
f =, -en u (thi ca) Schlachte [cái] mương xói, khe xói, khe hẻm, chỗ trũng, trũng sâu, khe núi, hẻm vực, vực thẳm.
khe xói, mương xói ; dòng nước
1. khe xói, mương xói 2. kênh, rãnh; eo biển ~ erosion xói mòn khe rãnh ~ reclamation c ải tạ o khe rãnh
Schlucht f