TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mương xói

mương xói

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khe xói

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thổ ngũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòng sông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòng suôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khe.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khe máng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trũng nông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khe núi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khe hẻm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẻm vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẻm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thung lũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng hẻm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ải đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mương xói

gully

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gully erosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coomb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gully

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rachel

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

mương xói

Runse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hohlweg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Runse /f =, -n (/

1. lòng, lòng sông, lòng suôi; 2. (cái) mương xói, khe xói, khe.

Hohlweg /m -(e)s, -e/

mương xói, khe máng, trũng nông, khe núi, khe hẻm, hẻm vực, hẻm, thung lũng, đưòng hẻm, ải đạo, ải; Hohl

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rachel

khe xói, mương xói ; dòng nước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gully

mương xói

gully erosion

mương xói

 coomb, gully

mương xói