TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gully erosion

mương xói

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Sự xói mòn mương máng

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

sự xói mòn rãnh

 
Tự điển Dầu Khí

xói mòn rãnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xói mòn thành rãnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Xói mòn thành rãnh sâu

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

xói mòn mương

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

gully erosion

gully erosion

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

gullying

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gully erosion

Rinnenerosion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Grabenerosion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tiefenerosion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Runsenerosion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gully erosion

ravinement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

érosion en ravins

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

érosion ravinante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

érosion en profondeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

érosion en ravines

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

érosion par ravinement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

gully erosion

xói mòn mương

Với sự hiện diện của dòng chảy rất mạnh và không thể kiểm soát được xói lở, những dòng chảy trộn lẫn nước và đất lớn hơn có thể làm kênh mương bị khoét sâu hơn và rộng hơn. Độ dốc của mặt đất càng lớn thì càng tạo ra dòng chảy mạnh hơn.

Từ điển môi trường Anh-Việt

Gully Erosion

Sự xói mòn mương máng

Severe erosion in which trenches are cut to a depth greater than 30 centimeters (a foot). Generally, ditches deep enough to cross with farm equipment are considered gullies.

Sự xâm thực nghiêm trọng trong đó kênh rãnh bị cắt sâu hơn 30cm (1foot). Nói chung, mương máng là loại rãnh đủ sâu để giao nhau với nông cụ.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Gully Erosion

[DE] Rinnenerosion

[VI] Sự xói mòn mương máng

[EN] Severe erosion in which trenches are cut to a depth greater than 30 centimeters (a foot). Generally, ditches deep enough to cross with farm equipment are considered gullies.

[VI] Sự xâm thực nghiêm trọng trong đó kênh rãnh bị cắt sâu hơn 30cm (1foot). Nói chung, mương máng là loại rãnh đủ sâu để giao nhau với nông cụ.

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Gully erosion

Xói mòn thành rãnh sâu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gully erosion

xói mòn rãnh

gully erosion

mương xói

gully erosion

sự xói mòn thành rãnh

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gully erosion /SCIENCE/

[DE] Grabenerosion; Tiefenerosion

[EN] gully erosion

[FR] ravinement; érosion en ravins; érosion ravinante

gully erosion,gullying /SCIENCE/

[DE] Rinnenerosion

[EN] gully erosion; gullying

[FR] érosion en profondeur; érosion en ravines; érosion en ravins; érosion par ravinement

gully erosion,gullying /SCIENCE/

[DE] Grabenerosion; Rinnenerosion; Runsenerosion

[EN] gully erosion; gullying

[FR] érosion en ravines; érosion en ravins; érosion par ravinement

Tự điển Dầu Khí

gully erosion

o   mương xói; sự xói mòn rãnh