TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự xói mòn thành rãnh

sự xói mòn thành rãnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự xói mòn thành rãnh

channel erosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gully erosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 channel erosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gully erosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

channel erosion

sự xói mòn thành rãnh

gully erosion

sự xói mòn thành rãnh

 channel erosion, gully erosion /cơ khí & công trình/

sự xói mòn thành rãnh