TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt mẹt

mặt mẹt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mõm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt mo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt thớt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổ ngũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt thót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái mặt mẹt

gương mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái bản mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái mặt mẹt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mặt mẹt

schamloses Gesicht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fresse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schnute

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái mặt mẹt

Schnauzehaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. die Schnauze polieren/jmdm. eins vor die Schnauze geben

(tiếng lóng) dấm vào mặt ai một cái

auf die Schnauze fallen

(tiếng lóng) gặp trở ngại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fresse /f =, -n (thô tục)/

cái] mõm, mặt mo, mặt mẹt, mặt thớt.

Schnute /f =, -n (/

1. [cái] mõm; 2. [cái] mặt mo, mặt mẹt, mặt thót.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schnauzehaben /(tiếng lóng) người hay khoe khoang, người khoác lác; die Schnauze [nicht] aufbringen, auftun/

gương mặt; cái bản mặt; cái mặt mẹt (Gesicht);

(tiếng lóng) dấm vào mặt ai một cái : jmdm. die Schnauze polieren/jmdm. eins vor die Schnauze geben (tiếng lóng) gặp trở ngại. : auf die Schnauze fallen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mặt mẹt

schamloses Gesicht n; dồ mặt mẹt cùng nghĩa