Việt
mặt mẹt
mõm
mặt mo
mặt thớt.
thổ ngũ
mặt thót.
gương mặt
cái bản mặt
cái mặt mẹt
Đức
schamloses Gesicht
Fresse
Schnute
Schnauzehaben
jmdm. die Schnauze polieren/jmdm. eins vor die Schnauze geben
(tiếng lóng) dấm vào mặt ai một cái
auf die Schnauze fallen
(tiếng lóng) gặp trở ngại.
Fresse /f =, -n (thô tục)/
cái] mõm, mặt mo, mặt mẹt, mặt thớt.
Schnute /f =, -n (/
1. [cái] mõm; 2. [cái] mặt mo, mặt mẹt, mặt thót.
Schnauzehaben /(tiếng lóng) người hay khoe khoang, người khoác lác; die Schnauze [nicht] aufbringen, auftun/
gương mặt; cái bản mặt; cái mặt mẹt (Gesicht);
(tiếng lóng) dấm vào mặt ai một cái : jmdm. die Schnauze polieren/jmdm. eins vor die Schnauze geben (tiếng lóng) gặp trở ngại. : auf die Schnauze fallen
schamloses Gesicht n; dồ mặt mẹt cùng nghĩa