Việt
thổ ngũ
mõm
mặt mo
mặt mẹt
mặt thót.
cái miệng
cái mồm
cái mặt bí xị
bản mặt giận dỗi hay bực tức
Đức
Schnute
Schnute /['jhu:ta], die; -, -n/
(fam , bes nordd ) cái miệng; cái mồm;
(ugs ) cái mặt bí xị; bản mặt giận dỗi hay bực tức;
Schnute /f =, -n (/
1. [cái] mõm; 2. [cái] mặt mo, mặt mẹt, mặt thót.