TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schnute

thổ ngũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mõm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt mo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt mẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt thót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái miệng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái mồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái mặt bí xị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản mặt giận dỗi hay bực tức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schnute

Schnute

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schnute /['jhu:ta], die; -, -n/

(fam , bes nordd ) cái miệng; cái mồm;

Schnute /['jhu:ta], die; -, -n/

(ugs ) cái mặt bí xị; bản mặt giận dỗi hay bực tức;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schnute /f =, -n (/

1. [cái] mõm; 2. [cái] mặt mo, mặt mẹt, mặt thót.