TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bất nghĩa

bất nghĩa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ác ý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ác niệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ác cảm ác độc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ác tính.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Bất chính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất công chính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất công bình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không chính đáng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phi lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trái lẽ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự bất công

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất công

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất pháp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vi phản chính nghĩa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô đạo nghĩa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất chính đáng.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lén lút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản bội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản trắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản phúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hèn hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nham hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xảo quyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thâm độc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đểu cáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tráo trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bất nghĩa

malice

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

unrighteous

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

injustice

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bất nghĩa

undankbar

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ungerecht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

meuchlerisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

perfide

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

meuchlerisch /(Adj.) (abwertend)/

lén lút; phản bội; phản trắc; phản phúc; bất nghĩa; hèn hạ (hinterrücks, heimtückisch);

perfide /(Adj.; perfider, perfideste) (bildungsspr.)/

nham hiểm; xảo quyệt; thâm độc; đểu cáng; tráo trở; phản phúc; bất nghĩa;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

malice

Bất nghĩa, ác ý, ác niệm, ác cảm ác độc, ác tính.

unrighteous

Bất chính, bất nghĩa, bất công chính, bất công bình, không chính đáng, có tội, phi lý, trái lẽ, ác tính.

injustice

Sự bất công, bất công, bất công bình, bất nghĩa, bất chính, bất pháp, vi phản chính nghĩa, vô đạo nghĩa, bất chính đáng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bất nghĩa

undankbar (a), ungerecht