Unglimpf /der, -[e]s (veraltet)/
sự bất công;
sự không công bằng;
Un /recht, das; -[e]s/
sự bất công;
sự sai trái;
sự sai lầm;
đẩy cho ai phần sai : jmdn. ins Unrecht setzen một cách sai lầm, một cách nhầm lẫn. : zu Unrecht
Ungerechtigkeit /die; -, -en/
(o Pl ) sự bất công;
tính không công bằng (Unrecht) hành động hay lời nói bất công;