Verrat /m-(e)s/
sự] phản bội, phản trắc, phản phúc; Verrat an fm, an etw. (D) Ịj-m, einer Sache (D) gegenüber} begehen [üben] phản bội.
verräterisch /a/
phản bội, bội phản, phản trắc, phân phúc.
hochverräterisch /a/
phản trắc, phản phúc, phản bội, [bị] mắc tội phản quốc.
Treubruch /m -(e)s, -briiche/
sự] bội tín, bội ưóc, thất tín, phản bội, phản trắc, phản phúc; Treubruch begehen phản bội, bội bạc.
treubrüchig /a/
bội tín, bội ưđc, thắt tín, phản phúc, phản trắc, phản bội.
Treulosigkeit /í =/
sự] bội tín, bội ưóc, thắt tín, phản phúc, phản trắc, phản bôi.
treulos /a/
bất trung, thất tín, bội tín, bội ưóc, phản phúc, phản trắc, phản bội.
meuchlerisch /a/
tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn, dã man, phản bội, phản trắc, phản phúc.
meuchlings /adv/
một cách] tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn, dã man, phản bội, phản trắc, phản phúc; j-m - einen Schlag versetzen đòn đánh sau lưng, cú đánh trộm, nhát dao đâm lén.
untreu /a/
không trung thành, phụ bạc, phản bội, phản trắc, phản phúc, không chung thủy, bạc tình; j-m - werden phản bội, bội bạc, bạc tình.
abwendig /a/
bội tín, bội ưóc, thất ưđc, thắt tín, phụ bạc, phản bội, phản trắc, bội tình; abwendig
bundbruchig /a/
1. vi phạm hiệp ước liên minh; 2. bội tín, bội ước, thất tín, phản phúc, phản trắc, phản bội.
Untreue /f =/
sự, tính, lòng] khống trung thành, phụ bạc, phản bội, phản trắc, phản phúc, không chung thủy, bạc tình, bội bạc; eine * an /m begehen bạc tình, phụ tình, bội bạc.
ungetreu /a/
1. không dũng, sai lầm, thắt thiệt; 2. không trung thành, phụ bạc, phản bội, phản trắc, phản phúc, không chung tình, bạc tình; 3. sai, không chính xác, không chuẩn xác; 4. không vũng vàng, không rắn rỏi.