TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

meuchlings

tàn ác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn bạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn nhẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dã man

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản bội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản trắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản phúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một cách tàn ác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một cách hèn hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

meuchlings

meuchlings

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

meuchlings /[’moycjlirjs] (Adv.) (geh. abwertend)/

một cách tàn ác; một cách hèn hạ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

meuchlings /adv/

một cách] tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn, dã man, phản bội, phản trắc, phản phúc; j-m - einen Schlag versetzen đòn đánh sau lưng, cú đánh trộm, nhát dao đâm lén.