Việt
bội bạc
bội ân
bội ơn
khống trung thành
phụ bạc
phản bội
phản trắc
phản phúc
không chung thủy
bạc tình
Anh
perfidy
Đức
undankbar
Untreue
Untreue /f =/
sự, tính, lòng] khống trung thành, phụ bạc, phản bội, phản trắc, phản phúc, không chung thủy, bạc tình, bội bạc; eine * an /m begehen bạc tình, phụ tình, bội bạc.
bội ân,bội bạc,bội ơn
- t. Có những hành vi xử tệ, phụ lại công ơn, tình nghĩa của người thân đối với mình. Con người bội bạc. Ăn ở bội bạc.
perfidy /toán & tin/