untreu /a/
không trung thành, phụ bạc, phản bội, phản trắc, phản phúc, không chung thủy, bạc tình; j-m - werden phản bội, bội bạc, bạc tình.
Untreue /f =/
sự, tính, lòng] khống trung thành, phụ bạc, phản bội, phản trắc, phản phúc, không chung thủy, bạc tình, bội bạc; eine * an /m begehen bạc tình, phụ tình, bội bạc.