Việt
khống trung thành
phụ bạc
phản bội
phản trắc
phản phúc
không chung thủy
bạc tình
bội bạc
Đức
Untreue
Untreue /f =/
sự, tính, lòng] khống trung thành, phụ bạc, phản bội, phản trắc, phản phúc, không chung thủy, bạc tình, bội bạc; eine * an /m begehen bạc tình, phụ tình, bội bạc.